Shell Corena S4 R là loại dầu bôi trơn gốc tổng hợp tiên tiến cho máy nén khí kết hợp với hệ thống chất phụ gia có tính năng cao độc đáo. Shell Corena S4 R được thiết kế để đem lại tính năng bôi trơn cao nhất cho các máy nén khí kiểu trục vít và kiểu cánh gạt. Dầu này sử dụng hệ thống chất phụ gia cao cấp cung cấp tính năng bảo vệ ưu việt cho các máy nén vận hành ở áp suất trên 25 bar và nhiệt độ xả trên 100oC với chu kỳ bảo dưỡng dầu đến 12.000 giờ.
CÁC ỨNG DỤNG CHÍNH
- Máy nén khí kiểu cánh gạt và kiểu trục vít
Shell Corena S4 R thích hợp với máy nén khí hai cấp hoặc một cấp ngập dầu/phun dầu vận hành ở áp suất lên đến hơn 25bar và khí ra lên đến hơn 100oC(bao gồm cả việc hoạt động liên tục trong các điều kiện này)
- Các điều kiện làm việc khắc nghiệt
Cũng có thể sử dụng trong các điều kiện nhiệt độ môi trường đặc biệt cao, khi mà nhiệt độ dầu không thể giảm xuống mức bình thường.
- Máy nạp dạng tuabin ABB
Shell Corena S4 R được khuyến cáo cho việc sử dụng trong các máy turbô tăng áp ABB được lắp đặt trên các động cơ diesel trung tốc và thấp tốc trong các ứng dụng tàu biển hoặc máy phát điện.
QUY CÁCH KỸ THUẬT, SỰ PHÊ CHUẨN, VÀ SỰ GIỚI THIỆU
Shell Corena S4 R đáp ứng các yêu cầu của: ISO 6743-3A-DAJ.
Shell Corena S4 R68 được ABB chấp thuận cho việc sử dụng trong các máy turbo tăng áp VTR, với chu kỳ thay dầu tối đa 5000 giờ (HZTL 90617, danh sách 3a).
SỨC KHỎE, AN TOÀN VÀ MÔI TRƯỜNG
- Sức khỏe và sự an toàn
Dầu Shell Corena S4 R không gây nguy hại đáng kể nào cho sức khỏe khi sử dụng đúng quy định tiêu chuẩn vệ sinh cá nhân và công nghiệp được tuân thủ.
Tiếp xúc với da: sử dụng gang tay không thấm đối với dầu đã sử dụng. Sau khi tiếp xúc với da, rửa ngay với nước và xà phòng.
Để có thêm hướng dẫn về sức khỏe và an toàn, tham khảo bảng dữ liệu an toàn sản phẩm Shell tương ứng được cung cấp từ http:www.epc.Shell.com
- Môi trường
Đưa dầu đã qua sử dụng đến điểm thu gom quy định. Không thải ra cống rãnh, mặt đất hay nguồn nước.
THÔNG TIN BỔ SUNG
Tham khảo đại diện Shell về các ứng dụng không được để cập trong bảng dữ liệu kỹ thuật này.
HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH
Ø Tuổi thọ dầu cao – Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng
Shell Corena S4 R có khả năng đem lại thời gian định kỳ thay dầu lên đến 12,000 giờ ( khi được sự cho phép của nhà sản xuất thiết bị) ngay cả khi máy vận hành tại nhiệt độ khí ra cao hơn 100oC.
Công thức pha chế tiên tiến của Shell Corena S4 R giúp đem lại tuổi thọ vượt trội của dầu nhờ:
ü Khả năng bền nhiệt vầ bền phân hủy hóa học vượt trội
ü Ngăn cản sự hình thành cặn rắn trên các chi tiết máy nén khí trục vít và cánh gạt đem lại hiệu quả vận hành liên tục.
ü Sự hình thành cặn rắn ở mức độ thấp giúp duy trì các bề mặt bên trong máy siêu sạch, đặc biệt là tại các hệ thống tách dầu/khí và coalescer.
ü Thời gian chính xác định kỳ thay dầu phụ thuộc vào chất lượng không khí cấp vào, chu trình vận hành và các điều kiện môi trường. Đối với khu vực khí hậu nóng ẩm như Châu Á và Thái Bình Dương, khuyến nghị giảm thời gian định kỳ thay dầu (tham khảo khuyến cáo của OEM).
Ø Bảo vệ chống mài mòn vượt trội
Shell Corena S4 R giúp đem lại sự bảo vệ vượt trội và bảo vệ các bề mặt kim loại phía bên trong khỏi sự ăn mòn và mài mòn.
Dầu này chứa hệ thống chất phụ gia chống mài mòn không tro cao cấp để giúp kéo dài tuổi thọ ở các chi tiết chủ yếu như ổ trục và bánh răng.
Ø Duy trì hiệu suất hệ thống
Shell Corena S4 R được pha chế với tính năng tách khí nhanh mà không tạo bọt quá mức đem lại hiệu quả máy hoạt động không sự cố ngay cả trong điều kiện hoạt động theo chu kỳ giúp đảm bảo khởi động đáng tin cậy.
Shell Corena S4 R có đặc tính ít bay hơi và lôi cuốn giúp giảm nhu cầu châm thêm nhớt cũng như làm tăng chất lượng khí cấp ra.
Ngoài ra, Shell Corena S4 R có đặc tính tách nước siêu việt giúp bảo đảm vận hành máy nén hiệu quả và liên tục ngay cả khi có nước.
Các Tính chất Lý Học Điển Hình
Shell Corena S4 R
|
32
|
46
|
68
|
Cấp Độ nhớt ISO ISO 3448
|
32
|
46
|
68
|
Độnhớt động học ASTMD445
tại 40 °C mm/giây
tại 100 °C mm/giây
|
32
6
|
46
7.7
|
68
10.2
|
Chỉ số Độ nhớt (VI) DIN ISO 2909
|
136
|
135
|
135
|
Tỉ trọng tại 15 °C kq/m3 ASTMD1298
|
830
|
843
|
848
|
Điểm chớp cháy COC °C ASTM D92
|
218
|
230
|
248
|
Điểm rót chảy °C ASTM D97
|
-45
|
-45
|
-45
|
Thoát Khí phút
|
2
|
2
|
4
|
Tính năng chống rỉ ASTM D665-B
|
đạt
|
đạt
|
đạt
|
Khả năng tách nước phút ASTMD1401
|
10
|
10
|
10
|
Thử nghiệm độ bền oxy hóa phút ASTM D2272
trong bình áp suất quay
|
2200
|
2200
|
2200
|
Thử nghiệm chịu tải FZG Không đạt giai CEC-L-07-A-
đoạn đặt tải 95
|
12
|
>12
|
>12
|
Các tính chất này đặc trưng cho sản phẩm hiện hành. Những sản phẩm trong tương lai của
Shell có thể thay đổi chút ít cho phù hợp theo quy cách mới của Shell.